Có 2 kết quả:

軟泥兒 ruǎn nír ㄖㄨㄢˇ 软泥儿 ruǎn nír ㄖㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 軟泥|软泥[ruan3 ni2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 軟泥|软泥[ruan3 ni2]

Bình luận 0